Ultra 7 155H vs i7-1255U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 7 155H
2023
16 lõi / 22 luồng,28 Watt
15.63
+85%
Core i7-1255U
2022
10 lõi / 12 số luồng,15 Watt
8.45

Core Ultra 7 155H vượt qua Core i7-1255U với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442909
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-HIntel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng53.2053.68
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$503không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng2212
Tần số cơ bản3.8 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 2049Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2250 MHz)Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs ( - 1250 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express820

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ultra 7 155H 15.63
+85%
i7-1255U 8.45

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 7 155H 25032
+85%
i7-1255U 13534

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ultra 7 155H 2385
+71.7%
i7-1255U 1389

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ultra 7 155H 255
+7.1%
i7-1255U 238

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ultra 7 155H 12184
+52.6%
i7-1255U 7982

Blender(-)

Ultra 7 155H 222
i7-1255U 396
+78.2%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ultra 7 155H 1764
+6.2%
i7-1255U 1661

7-Zip Single

Ultra 7 155H 5398
+2.9%
i7-1255U 5248

7-Zip

Ultra 7 155H 60595
+65.1%
i7-1255U 36691

WebXPRT 3

Ultra 7 155H 278
+1.1%
i7-1255U 275

CrossMark Overall

Ultra 7 155H 1687
+15.2%
i7-1255U 1465

WebXPRT 4 Overall

Ultra 7 155H 255
+9.4%
i7-1255U 233

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ultra 7 155H 391
i7-1255U 726
+85.7%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ultra 7 155H 12385
+56.5%
i7-1255U 7914

Geekbench 6.3 Single-Core

Ultra 7 155H 2409
+4.2%
i7-1255U 2313

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.63 8.45
Nhân đồ họa 18.53 9.25
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 16 10
Luồng 22 12
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85%, nhân đồ họa nhanh hơn 100.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 83.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-1255U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 7 155H vì nó vượt trội hơn Core i7-1255U trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 7 155H
Core Ultra 7 155H
Intel Core i7-1255U
Core i7-1255U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 618 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 7 155H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 871 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1255U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core Ultra 7 155H và Core i7-1255U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.