Ultra 7 155H vs Ultra 5 235
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 442 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Meteor Lake-H | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 53.20 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Meteor Lake-H (2023) | Arrow Lake-S (2024−2025) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $503 | $257 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 14 |
Luồng | 22 | 14 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | 3.4 GHz |
Tần số tối đa | 4.8 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 112 KB (per core) | 112 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 3 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 243 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 110 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 2049 | 1851 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | - |
SIPP | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235.
Nhân đồ họa | Intel Arc 8-Cores iGPU ( - 2250 MHz) | Arc Xe-LPG Graphics 24EU |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 7 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 16 | 14 |
Luồng | 22 | 14 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 3 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 28 Watt | 65 Watt |
Ultra 7 155H có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 14.3% và số lượng luồng nhiều hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 235: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core Ultra 7 155H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 5 235 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core Ultra 7 155H và Core Ultra 5 235, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.