Ultra 5 135U vs Xeon 6781P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 135U
2023, $332
12 lõi / 14 số luồng
9.58
Xeon 6781P
2025, $8,960
80 lõi / 160 số luồng, 350 Watt
66.89
+598%

Xeon 6781P vượt qua Core Ultra 5 135U với mức trọn vẹn là 598% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất93121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.123.73
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.49
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-P (2023)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332$8,960

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ultra 5 135U có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 493% so với Xeon 6781P.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1280
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng14160
Tần số cơ bản1.6 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)336 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nmIntel 3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 598 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) + 12 MB350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RT-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5(6400MT/s), MRDIMM(8800MT/s)
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P.

Nhân đồ họaIntel® GraphicsN/A
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.9 GHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS)7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI 2.1 FRL)không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840 x 2400 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.2không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express20136

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 135U 9.58
Xeon 6781P 66.89
+598%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ultra 5 135U 16898
Mẫu: 779
Xeon 6781P 117946
+598%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.58 66.89
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 12 80
Luồng 14 160

Xeon 6781P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 598.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 566.7% và số lượng luồng nhiều hơn 1042.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6781P vì nó vượt trội hơn Intel Core Ultra 5 135U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 135U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6781P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 135U
Core Ultra 5 135U
Intel Xeon 6781P
Xeon 6781P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 66 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 135U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6781P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 135U và Xeon 6781P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.