Ultra 5 125H vs Ultra 9 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Ultra 5 125H
2023
14 lõi / 18 số luồng, 28 Watt
13.53
Core Ultra 9 285
2025
24 lõi / 24 luồng, 125 Watt
33.59
+148%

Core Ultra 9 285 vượt qua Core Ultra 5 125H với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất572124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Meteor Lake-Hkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng45.9625.58
Tên mã của kiến trúcMeteor Lake-H (2023)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$375$579

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1424
Số lượng nhân hiệu suất cao48
Số lượng nhân hiệu quả816
Số lượng nhân tiêu thụ năng lượng thấp2không có dữ liệu
Luồng1824
Tần số cơ bản3.6 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz5.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB (per core)192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 318 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 4 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA2049FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++
Supported AI Software FrameworksOpenVINO™, WindowsML, ONNX RTOpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285.

Nhân đồ họaIntel® Arc™ graphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa2.2 GHz2 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285.

Số lượng màn hình tối đa44

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 7680 x 4320 @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2400 @ 120Hz4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2820
Hỗ trợ PCI5.0 and 4.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ultra 5 125H 13.53
Ultra 9 285 33.59
+148%

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ultra 5 125H 21681
Ultra 9 285 53821
+148%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.53 33.59
Số lượng nhân 14 24
Luồng 18 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 125 Watt

Ultra 5 125H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285: hiệu năng cao hơn 148.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 71.4% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 9 285 vì nó vượt trội hơn Core Ultra 5 125H trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Ultra 5 125H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 9 285 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Ultra 5 125H
Core Ultra 5 125H
Intel Core Ultra 9 285
Core Ultra 9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
476 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 125H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4
78 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Ultra 5 125H và Core Ultra 9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.