Solo U1500 vs Xeon Gold 5220S

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3452không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmCore SoloIntel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng1.91không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,000

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân118
Luồng136
Tần số cơ bản1.33 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa1.33 GHz3.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus533 MHz4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu1.125 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu18 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 KB24.75 MB
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C87 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.85V - 1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu4 (Multiprocessor)
SocketPBGA479FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.001 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 18
Luồng 1 36
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 125 Watt

Solo U1500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5220S: số lượng lõi nhiều hơn 1700% và số lượng luồng nhiều hơn 3500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core Solo U1500 và Intel Xeon Gold 5220S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core Solo U1500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5220S dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo U1500
Core Solo U1500
Intel Xeon Gold 5220S
Xeon Gold 5220S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5220S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo U1500 và Xeon Gold 5220S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.