Solo U1300 vs Ultra 5 245KF

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Solo U1300
1 lõi / 1 luồng, 6 Watt
0.08
Core Ultra 5 245KF
2024
14 lõi / 14 số luồng, 125 Watt
26.10
+32525%

Core Ultra 5 245KF vượt qua Core Solo U1300 với mức trọn vẹn là 32525% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3591231
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu82.80
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCore Solokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.648.36
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$294

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân114
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng114
Tần số cơ bản1.06 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa1.06 GHz5.2 GHz
Tốc độ bus533 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu192 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 KB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép0.85V - 1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPBGA479FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu256 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Solo U1300 0.08
Ultra 5 245KF 26.10
+32525%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Solo U1300 127
Ultra 5 245KF 43418
+34087%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 26.10
Số lượng nhân 1 14
Luồng 1 14
Quy trình công nghệ 65 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 125 Watt

Solo U1300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245KF: hiệu năng cao hơn 32525%, số lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2066.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core Ultra 5 245KF vì nó vượt trội hơn Intel Core Solo U1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core Solo U1300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 5 245KF dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo U1300
Core Solo U1300
Intel Core Ultra 5 245KF
Core Ultra 5 245KF

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 77 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245KF theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo U1300 và Core Ultra 5 245KF, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.