Solo T1400 vs Ryzen 3 5425C

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3354không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore SoloAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng0.56không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Barcelo (Zen 3) (2022−2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)5 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng18
Tần số cơ bản1.83 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz4.1 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Kích thước đế90 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn151 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.1625V - 1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, PBGA479FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 8
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 15 Watt

Ryzen 3 5425C có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo T1400
Core Solo T1400
AMD Ryzen 3 5425C
Ryzen 3 5425C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core Solo T1400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 3 5425C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo T1400 và Ryzen 3 5425C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.