Solo T1350 vs Aubrey Isle
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo T1350 và Aubrey Isle, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3415 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Core Solo | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 0.42 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Yonah (2005−2006) | Knights Ferry (2010) |
Ngày phát hành | Tháng 1 2006 (19 năm năm trước) | 31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core Solo T1350 và Aubrey Isle: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo T1350 và Aubrey Isle, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 32 |
Luồng | 1 | 128 |
Tần số cơ bản | 1.86 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.86 GHz | 1.2 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 32 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 90 mm2 | 684 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 151 million | 2,300 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.95V-1.262V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo T1350 và Aubrey Isle với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | PPGA478 | PCIe x16 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 300 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo T1350 và Aubrey Isle hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core Solo T1350 và Aubrey Isle, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core Solo T1350 và Aubrey Isle hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo T1350 và Aubrey Isle. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1 | DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 32 |
Luồng | 1 | 128 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 31 Watt | 300 Watt |
Solo T1350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 867.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Aubrey Isle: số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 12700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core Solo T1350 và Aubrey Isle. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core Solo T1350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Aubrey Isle dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.