Solo T1300 vs Ryzen 5 PRO 7640HS

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core Solo T1300
2006
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.13
Ryzen 5 PRO 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 54 Watt
14.20
+10823%

Ryzen 5 PRO 7640HS vượt qua Core Solo T1300 với mức trọn vẹn là 10823% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3398529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore SoloAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng0.4625.04
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hànhTháng 1 2006 (19 năm năm trước)5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân16
Luồng112
Tần số cơ bản1.66 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa1.66 GHz5 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Kích thước đế90 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn151 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép1.1625V - 1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketPPGA478, PBGA479không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Solo T1300 0.13
Ryzen 5 PRO 7640HS 14.20
+10823%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Solo T1300 210
Ryzen 5 PRO 7640HS 22778
+10747%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 14.20
Số lượng nhân 1 6
Luồng 1 12
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 27 Watt 54 Watt

Solo T1300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7640HS: hiệu năng cao hơn 10823.1%, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 PRO 7640HS vì nó vượt trội hơn Core Solo T1300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core Solo T1300
Core Solo T1300
AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
Ryzen 5 PRO 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 30 số phiếu

Hãy đánh giá Core Solo T1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core Solo T1300 và Ryzen 5 PRO 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.