M-5Y10c vs i5-4200Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core M-5Y10c
2014
2 lõi / 4 luồng, 4 Watt
1.19
+22.7%
Core i5-4200Y
2013
2 lõi / 4 luồng, 11 Watt
0.97

Core M-5Y10c vượt qua Core i5-4200Y với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24152557
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core MIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng22.757.73
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell-Y (2014)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành27 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$281$297

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core M-5Y10c và Core i5-4200Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core M-5Y10c và Core i5-4200Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản0.8 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa2 GHz1.9 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế50 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core M-5Y10c và Core i5-4200Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1234FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.5 Watt11.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core M-5Y10c và Core i5-4200Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDI+-
Fast Memory Access+không có dữ liệu
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core M-5Y10c và Core i5-4200Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core M-5Y10c và Core i5-4200Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core M-5Y10c và Core i5-4200Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Core i5-4200Y.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 5300Intel HD Graphics 4200
Dung lượng bộ nhớ video16 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz850 MHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Core i5-4200Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Core i5-4200Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.42560x1600@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hz2560x1600@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core M-5Y10c và Core i5-4200Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1211.2/12
OpenGL4.34.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core M-5Y10c và Core i5-4200Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1212
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu4
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core M-5Y10c và Core i5-4200Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

M-5Y10c 1.19
+22.7%
i5-4200Y 0.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

M-5Y10c 1906
+22.3%
i5-4200Y 1558

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 0.97
Nhân đồ họa 0.90 0.85
Mức độ mới 27 Tháng 10 2014 4 Tháng 6 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 11 Watt

M-5Y10c có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 5.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core M-5Y10c vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-4200Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core M-5Y10c
Core M-5Y10c
Intel Core i5-4200Y
Core i5-4200Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 29 số phiếu

Hãy đánh giá Core M-5Y10c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4200Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core M-5Y10c và Core i5-4200Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.