5 210H vs Ryzen 9 9950X3D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất728không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng23.08không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-H (2023−2024)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$342không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng1232
Tần số cơ bản2.2 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D.

Nhân đồ họaIris Xe Graphics 48EUAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express824

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 8 16
Luồng 12 32
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 170 Watt

5 210H có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X3D: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 5 210H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9950X3D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 5 210H
Core 5 210H
AMD Ryzen 9 9950X3D
Ryzen 9 9950X3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core 5 210H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 102 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 5 210H và Ryzen 9 9950X3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.