Core 2 Quad Q9550 vs A6-4400M
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Quad Q9550 vượt qua A6-4400M với mức trọn vẹn là 135% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2224 | 2843 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Core 2 Quad (Desktop) | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 1.46 | 1.69 |
Tên mã của kiến trúc | Yorkfield (2007−2009) | Trinity (2012−2013) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.7 GHz |
Tần số tối đa | 2.83 GHz | 3.2 GHz |
Tốc độ bus | 1333 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 96 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 12288 KB | 1 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 2x 107 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 820 million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | LGA775 | FS1r2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1,DDR2,DDR3 | unknown |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q9550 và A6-4400M.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon HD 7520G (496 - 685 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q9550 và A6-4400M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.46 | 0.62 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 35 Watt |
Core 2 Quad Q9550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 135.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của A6-4400M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Quad Q9550 vì nó vượt trội hơn A6-4400M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q9550 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A6-4400M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.