Core 2 Quad Q9000 vs Atom E625C

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2530không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Quadkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.07không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Stellarton (2010)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)22 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$348không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng42
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2 GHz0.6 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế107 mm226 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million47 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.175Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478Intel BGA1466
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel GMA 600

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 22 Tháng 11 2010
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 3 Watt

Core 2 Quad Q9000 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom E625C: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q9000
Core 2 Quad Q9000
Intel Atom E625C
Atom E625C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 537 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom E625C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Quad Q9000 và Atom E625C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.