Core 2 Quad Q6600 vs Phenom II X6 1055T (95W)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Quad Q6600
2007
4 lõi / 4 luồng,105 Watt
1.14
Phenom II X6 1055T (95W)
2010
6 lõi / 6 số luồng,95 Watt
3.10
+172%

Phenom II X6 1055T (95W) vượt qua Core 2 Quad Q6600 với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24071645
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.033.11
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Thuban (2010)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng46
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế2x 143 mm2346 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn582 million904 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Quad Q6600 1.14
Phenom II X6 1055T (95W) 3.10
+172%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Quad Q6600 1829
Phenom II X6 1055T (95W) 4965
+171%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 3.10
Mức độ mới không có dữ liệu 1 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 6
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 95 Watt

Phenom II X6 1055T (95W) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.9%, mới hơn 2010 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X6 1055T (95W) vì nó vượt trội hơn Core 2 Quad Q6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Quad Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q6600
Core 2 Quad Q6600
AMD Phenom II X6 1055T (95W)
Phenom II X6 1055T (95W)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1819 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1647 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X6 1055T (95W) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Quad Q6600 và Phenom II X6 1055T (95W), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.