Core 2 Quad Q6600 vs Pentium N3540
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Quad Q6600 vượt qua Pentium N3540 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2407 | 2682 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Core 2 Quad (Desktop) | Intel Pentium |
Hiệu quả năng lượng | 1.03 | 9.53 |
Tên mã của kiến trúc | Kentsfield (2007) | Bay Trail-M (2013−2014) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $251 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.16 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 2.66 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 224 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8 MB (shared) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 2 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 2x 143 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 582 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 775 | FCBGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 7.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Smart Connect | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Anti-Theft | không có dữ liệu | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR3L-1333 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 21.32 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 896 MHz |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 11.2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Pentium N3540 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 and 2.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 2 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q6600 và Pentium N3540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.14 | 0.75 |
Mức độ mới | không có dữ liệu | 22 Tháng 5 2014 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 105 Watt | 7 Watt |
Core 2 Quad Q6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pentium N3540: mới hơn 2014 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Quad Q6600 vì nó vượt trội hơn Pentium N3540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium N3540 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Quad Q6600 và Pentium N3540, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.