Core 2 Quad Q6600 vs Core 2 Duo T9600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Quad Q6600
2007
4 lõi / 4 luồng, 105 Watt
1.14
+70.1%
Core 2 Duo T9600
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.67

Core 2 Quad Q6600 vượt qua Core 2 Duo T9600 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24212781
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)Intel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng1.031.82
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$316

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus1066 MHz1066 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế2x 143 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn582 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.05V-1.2125V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket775BGA479,BGA956,PBGA479,PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Core 2 Duo T9600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q6600 và Core 2 Duo T9600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Quad Q6600 1.14
+70.1%
Core 2 Duo T9600 0.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Quad Q6600 1830
+70.7%
Core 2 Duo T9600 1072

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Quad Q6600 268
Core 2 Duo T9600 318
+18.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Quad Q6600 763
+47.3%
Core 2 Duo T9600 518

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Core 2 Quad Q6600 2460
Core 2 Duo T9600 3107
+26.3%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Core 2 Quad Q6600 8800
+51.7%
Core 2 Duo T9600 5801

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Core 2 Quad Q6600 3547
+40.9%
Core 2 Duo T9600 2517

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 0.67
Mức độ mới không có dữ liệu 15 Tháng 7 2008
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 35 Watt

Core 2 Quad Q6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo T9600: mới hơn 2008 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Quad Q6600 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T9600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Duo T9600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Quad Q6600 và Core 2 Duo T9600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q6600
Core 2 Quad Q6600
Intel Core 2 Duo T9600
Core 2 Duo T9600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1827 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 177 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T9600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Quad Q6600 và Core 2 Duo T9600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.