Core 2 Quad Q6600 vs Atom x5-E3940

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Quad Q6600
2007
4 lõi / 4 luồng, 105 Watt
1.14
Atom x5-E3940
2014
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.19
+4.4%

Atom x5-E3940 chỉ vượt qua Core 2 Quad Q6600 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24582422
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 Quad (Desktop)5x Intel Atom
Hiệu quả năng lượng1.0411.38
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.6 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đế2x 143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C103 °C
Số lượng bóng bán dẫn582 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
Socket775Intel BGA 1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 500

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Quad (Desktop) Q6600 và Atom x5-E3940 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q6600 và Atom x5-E3940 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Quad Q6600 1.14
Atom x5-E3940 1.19
+4.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Quad Q6600 1833
Atom x5-E3940 1908
+4.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 1.19
Mức độ mới không có dữ liệu 30 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 10 Watt

Atom x5-E3940 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%, mới hơn 2014 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 950%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 2 Quad Q6600 và Intel Atom x5-E3940. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x5-E3940 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q6600
Core 2 Quad Q6600
Intel Atom x5-E3940
Atom x5-E3940

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1856 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 8 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-E3940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Quad Q6600 và Atom x5-E3940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.