Core 2 Extreme X9000 vs Xeon Gold 5416S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Extreme X9000
2008
2 lõi / 2 luồng, 44 Watt
0.66
Xeon Gold 5416S
2023
16 lõi / 32 luồng, 150 Watt
21.53
+3162%

Xeon Gold 5416S vượt qua Core 2 Extreme X9000 với mức trọn vẹn là 3162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2928303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0119.86
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Extremekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.605.74
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$851$944

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 5416S có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 198500% so với Core 2 Extreme X9000.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng232
Tần số cơ bản2.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache30 MB
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1V-1.275Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketPGA478FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)44 Watt150 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Extreme X9000 0.66
Xeon Gold 5416S 21.53
+3162%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Extreme X9000 1099
Xeon Gold 5416S 35814
+3159%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Extreme X9000 421
Xeon Gold 5416S 1806
+329%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Extreme X9000 719
Xeon Gold 5416S 12304
+1611%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.66 21.53
Mức độ mới 10 Tháng 1 2008 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 16
Luồng 2 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 44 Watt 150 Watt

Core 2 Extreme X9000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5416S: hiệu năng cao hơn 3162.1%, mới hơn 15 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Gold 5416S vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Extreme X9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Extreme X9000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5416S dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Extreme X9000
Core 2 Extreme X9000
Intel Xeon Gold 5416S
Xeon Gold 5416S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 42 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme X9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5416S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Extreme X9000 và Xeon Gold 5416S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.