Core 2 Extreme X6800 vs Phenom II X2 B53

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Extreme X6800
2006
2 lõi / 2 luồng,75 Watt
0.68
Phenom II X2 B53
2009
2 lõi / 2 luồng,80 Watt
0.71
+4.4%

Phenom II X2 B53 chỉ vượt qua Core 2 Extreme X6800 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27492730
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Extreme (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.860.85
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Callisto (2009−2010)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa2.93 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2258 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)60 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn291 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Extreme (Desktop) X6800 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Extreme X6800 và Phenom II X2 B53 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Extreme X6800 0.68
Phenom II X2 B53 0.71
+4.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Extreme X6800 1095
Phenom II X2 B53 1137
+3.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.71
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

Core 2 Extreme X6800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 B53: hiệu năng cao hơn 4.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Extreme X6800 và Phenom II X2 B53. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Extreme X6800 và Phenom II X2 B53, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Extreme X6800
Core 2 Extreme X6800
AMD Phenom II X2 B53
Phenom II X2 B53

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme X6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 B53 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Extreme X6800 và Phenom II X2 B53, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.