Core 2 Extreme QX9300 vs Pentium M 780

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Extreme QX9300
2008
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.13
+391%
Pentium M 780
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.23

Core 2 Extreme QX9300 vượt qua Pentium M 780 với mức trọn vẹn là 391% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24473239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 ExtremePentium M
Hiệu quả năng lượng2.390.81
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hànhTháng 8 2008 (16 năm năm trước)25 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản2.53 GHz2.26 GHz
Tần số tối đa2.53 GHz0.03 GHz
Tốc độ bus1066 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 212 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đế2x 107 mm287 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.175V1.26V-1.404V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketPGA478PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
AMT+không có dữ liệu
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Extreme QX9300 1.13
+391%
Pentium M 780 0.23

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Core 2 Extreme QX9300 3780
+305%
Pentium M 780 933

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Core 2 Extreme QX9300 15.74
+408%
Pentium M 780 80

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 0.23
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 27 Watt

Core 2 Extreme QX9300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 391.3%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 780: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Extreme QX9300 vì nó vượt trội hơn Pentium M 780 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Extreme QX9300
Core 2 Extreme QX9300
Intel Pentium M 780
Pentium M 780

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 101 phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme QX9300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 780 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Extreme QX9300 và Pentium M 780, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.