Core 2 Extreme QX6700 vs Core i5-L16G7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Extreme QX6700
2006
4 lõi / 4 luồng, 130 Watt
1.32
Core i5-L16G7
2020
5 lõi / 5 số luồng, 7 Watt
2.09
+58.3%

Core i5-L16G7 vượt qua Core 2 Extreme QX6700 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23161935
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 Extreme (Desktop)Intel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng0.9728.44
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Lakefield (2020)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$281

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân45
Luồng45
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.4 GHz
Tần số tối đa2.67 GHz3 GHz
Tốc độ bus1066 MHz4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Kích thước đế2x 143 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn582 million4,050 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775FC-CSP1016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3LPDDR4X-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDX12
OpenGLkhông có dữ liệuOpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Extreme (Desktop) QX6700 và Core i5-L16G7 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Extreme QX6700 và Core i5-L16G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Extreme QX6700 1.32
i5-L16G7 2.09
+58.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Extreme QX6700 2118
i5-L16G7 3353
+58.3%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Core 2 Extreme QX6700 2725
i5-L16G7 4079
+49.7%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Core 2 Extreme QX6700 9520
+5.7%
i5-L16G7 9003

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Core 2 Extreme QX6700 3
i5-L16G7 3
+5.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.32 2.09
Số lượng nhân 4 5
Luồng 4 5
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 7 Watt

i5-L16G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.3%, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1757.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-L16G7 vì nó vượt trội hơn Core 2 Extreme QX6700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Extreme QX6700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-L16G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Extreme QX6700
Core 2 Extreme QX6700
Intel Core i5-L16G7
Core i5-L16G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Extreme QX6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-L16G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Extreme QX6700 và Core i5-L16G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.