Core 2 Duo T9900 vs Core i5-4278U

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T9900
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.74
Core i5-4278U
2014
2 lõi / 4 luồng, 28 Watt
1.76
+138%

Core i5-4278U vượt qua Core 2 Duo T9900 với mức trọn vẹn là 138% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27262080
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.015.99
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)21 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$530$315

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản3.06 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa0.07 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus1066 MHz5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cache3 MB
Quy trình công nghệ45 nm22 nm
Kích thước đế107 mm2181 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 million1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.2125Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketBGA479,PGA478FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel Iris Graphics 5100
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu2 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu3280x2000@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu3200x2000@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T9900 0.74
i5-4278U 1.76
+138%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo T9900 1190
i5-4278U 2822
+137%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo T9900 399
i5-4278U 909
+128%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo T9900 641
i5-4278U 1781
+178%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 1.76
Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 21 Tháng 7 2014
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

i5-4278U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137.8%, mới hơn 5 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-4278U vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T9900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T9900
Core 2 Duo T9900
Intel Core i5-4278U
Core i5-4278U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 155 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T9900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4278U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T9900 và Core i5-4278U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.