Core 2 Duo T9900 vs Celeron Dual-Core T3300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T9900
2009
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.74
+85%
Celeron Dual-Core T3300
2010
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.40

Core 2 Duo T9900 vượt qua Celeron Dual-Core T3300 với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26893028
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoIntel Celeron Dual-Core
Hiệu quả năng lượng2.011.09
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 2 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$530không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3.06 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.07 GHz2 GHz
Tốc độ bus1066 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.2125Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketBGA479,PGA478Socket P 478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Core 2 Duo T9900 0.74
+85%
Celeron Dual-Core T3300 0.40

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo T9900 1189
+87.8%
Celeron Dual-Core T3300 633

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.74 0.40
Mức độ mới 2 Tháng 6 2009 1 Tháng 2 2010

Core 2 Duo T9900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron Dual-Core T3300: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo T9900 vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T3300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T9900
Core 2 Duo T9900
Intel Celeron Dual-Core T3300
Celeron Dual-Core T3300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 138 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T9900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 50 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T3300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Duo T9900 và Celeron Dual-Core T3300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.