Core 2 Duo T9600 vs Xeon Gold 6526Y
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Gold 6526Y vượt qua Core 2 Duo T9600 với mức trọn vẹn là 4182% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2801 | 165 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 56.02 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Duo | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.82 | 14.01 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Emerald Rapids (2023) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $316 | $1,517 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 16 |
Luồng | 2 | 32 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 3.9 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 6 MB | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB L2 Cache | 37.5 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 2x 763 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 82 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp nhân cho phép | 1.05V-1.2125V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | BGA479,BGA956,PBGA479,PGA478 | FCLGA4677 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 195 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5-5200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 8 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 80 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T9600 và Xeon Gold 6526Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.67 | 28.69 |
Mức độ mới | 15 Tháng 7 2008 | 14 Tháng 12 2023 |
Số lượng nhân | 2 | 16 |
Luồng | 2 | 32 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 195 Watt |
Core 2 Duo T9600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 457.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6526Y: hiệu năng cao hơn 4182.1%, mới hơn 15 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6526Y vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T9600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core 2 Duo T9600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6526Y dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.