Core 2 Duo T7800 vs Celeron M 585

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T7800
2007
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.56
+33.3%
Celeron M 585
2008
1 lõi / 1 luồng, 31 Watt
0.42

Core 2 Duo T7800 vượt qua Celeron M 585 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28973043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng1.531.30
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành18 Tháng 8 2007 (17 năm năm trước)20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$515$70

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản2.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.6 GHz2.16 GHz
Tốc độ bus800 MHz667 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm2143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million291 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.075V-1.25Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketPBGA479,PPGA478PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T7800 0.56
+33.3%
Celeron M 585 0.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo T7800 905
+33.5%
Celeron M 585 678

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Core 2 Duo T7800 2663
+29.1%
Celeron M 585 2062

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Core 2 Duo T7800 5014
+143%
Celeron M 585 2062

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.42
Mức độ mới 18 Tháng 8 2007 20 Tháng 8 2008
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 31 Watt

Core 2 Duo T7800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 585: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core 2 Duo T7800 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 585 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T7800
Core 2 Duo T7800
Intel Celeron M 585
Celeron M 585

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 24 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 585 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T7800 và Celeron M 585, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.