Core 2 Duo T7600 vs Core i5-450M

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T7600
2006
2 lõi / 2 luồng, 34 Watt
0.50
Core i5-450M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
0.77
+54%

Core i5-450M vượt qua Core 2 Duo T7600 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29562700
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng1.402.10
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành28 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$619$32

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.33 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.33 GHz2.66 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ bus667 MHz1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu18
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế143 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.0375V-1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketPBGA479,PPGA478PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)34 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-+
Hyper-Threading Technology-+
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu766 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T7600 0.50
i5-450M 0.77
+54%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo T7600 799
i5-450M 1243
+55.6%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo T7600 254
i5-450M 347
+36.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo T7600 423
i5-450M 675
+59.6%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Core 2 Duo T7600 2004
i5-450M 2795
+39.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.50 0.77
Mức độ mới 28 Tháng 8 2006 26 Tháng 9 2010
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 34 Watt 35 Watt

Core 2 Duo T7600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-450M: hiệu năng cao hơn 54%, mới hơn 4 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i5-450M vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo T7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T7600
Core 2 Duo T7600
Intel Core i5-450M
Core i5-450M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 35 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 102 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T7600 và Core i5-450M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.