Core 2 Duo T5550 vs Core Duo T2350

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T5550
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.40
+66.7%
Core Duo T2350
2 lõi / 2 luồng, 31 Watt
0.24

Core 2 Duo T5550 vượt qua Core Duo T2350 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30593232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoCore Duo
Hiệu quả năng lượng1.120.74
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.83 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz1.86 GHz
Tốc độ bus667 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB L2 Cache2 MB L2 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.075V-1.25V0.95V-1.262V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt31 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching--
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x--

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T5550 0.40
+66.7%
Duo T2350 0.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo T5550 638
+65.7%
Duo T2350 385

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 0.24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 31 Watt

Core 2 Duo T5550 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duo T2350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo T5550 vì nó vượt trội hơn Core Duo T2350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T5550
Core 2 Duo T5550
Intel Core Duo T2350
Core Duo T2350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 58 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T5550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá Core Duo T2350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T5550 và Core Duo T2350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.