Core 2 Duo T5500 vs Pentium M 770

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T5500
2007
2 lõi / 2 luồng, 34 Watt
0.35
+75%
Pentium M 770
2005
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.20

Core 2 Duo T5500 vượt qua Pentium M 770 với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31133298
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoPentium M
Hiệu quả năng lượng0.980.71
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)19 Tháng 1 2005 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.66 GHz2.13 GHz
Tần số tối đa1.66 GHz0.01 GHz
Tốc độ bus667 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Kích thước đế143 mm287 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.0375V-1.3V1.26V-1.372V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478, PBGA479PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)34 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States--
Demand Based Switching--
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T5500 0.35
+75%
Pentium M 770 0.20

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Core 2 Duo T5500 1392
+88.1%
Pentium M 770 740

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 0.20
Mức độ mới 1 Tháng 2 2007 19 Tháng 1 2005
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 34 Watt 27 Watt

Core 2 Duo T5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo T5500 vì nó vượt trội hơn Pentium M 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T5500
Core 2 Duo T5500
Intel Pentium M 770
Pentium M 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T5500 và Pentium M 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.