Core 2 Duo T5500 vs Celeron N2815

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo T5500
2007
2 lõi / 2 luồng, 34 Watt
0.36
+16.1%
Celeron N2815
2013
2 lõi / 2 luồng, 7 Watt
0.31

Core 2 Duo T5500 vượt qua Celeron N2815 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31243178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.013.95
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.66 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa1.66 GHz2.13 GHz
Tốc độ bus667 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm22 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.0375V-1.3Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketPPGA478, PBGA479FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)34 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States-+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Smart Connectkhông có dữ liệu+
Parity FSB-không có dữ liệu
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3L-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu756 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0 and 2.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo T5500 0.36
+16.1%
Celeron N2815 0.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo T5500 574
+16%
Celeron N2815 495

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo T5500 143
Celeron N2815 151
+5.6%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo T5500 249
Celeron N2815 251
+0.8%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Core 2 Duo T5500 1660
+55.4%
Celeron N2815 1068

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Core 2 Duo T5500 3069
+50.6%
Celeron N2815 2038

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.31
Mức độ mới 1 Tháng 2 2007 1 Tháng 12 2013
Quy trình công nghệ 65 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 34 Watt 7 Watt

Core 2 Duo T5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N2815: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core 2 Duo T5500 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron N2815 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo T5500
Core 2 Duo T5500
Intel Celeron N2815
Celeron N2815

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 40 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2815 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo T5500 và Celeron N2815, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.