Core 2 Duo SU9600: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core 2 Duo SU9600 vào ngày 1 Tháng 4 2009 với giá đề xuất $289. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Penryn, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 45 nm, với tần số tối đa là 1600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket BGA956, với TDP là 10 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo SU9600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Duo
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo SU9600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cachetừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ45 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Số lượng bóng bán dẫn410 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SU9600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGA956
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SU9600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Demand Based Switching-
Parity FSB-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo SU9600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo SU9600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo SU9600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Core 2 Duo SU9600.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 10 cấu hình sử dụng Core 2 Duo SU9600. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core 2 Duo SU9600:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core 2 Duo SU9600 theo thống kê người dùng:

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo SU9600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core 2 Duo SU9600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.