Core 2 Duo SU9300 vs Ryzen 3 PRO 3300U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo SU9300
2008
2 lõi / 2 luồng,10 Watt
0.30
Ryzen 3 PRO 3300U
2019
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
3.71
+1137%

Ryzen 3 PRO 3300U vượt qua Core 2 Duo SU9300 với mức trọn vẹn là 1137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31281503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoAMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng2.8623.57
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản1.2 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz3.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cache4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm12 nm
Kích thước đế107 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketBGA956FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 3.71
Mức độ mới 20 Tháng 8 2008 8 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

Core 2 Duo SU9300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 PRO 3300U: hiệu năng cao hơn 1136.7%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 PRO 3300U vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo SU9300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo SU9300
Core 2 Duo SU9300
AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Ryzen 3 PRO 3300U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo SU9300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 PRO 3300U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core 2 Duo SU9300 và Ryzen 3 PRO 3300U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.