Core 2 Duo SP7500 vs Athlon Neo X2 L325
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3132 | 3130 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Duo | 2x AMD Athlon Neo |
Hiệu quả năng lượng | 1.67 | 1.86 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Congo (2009) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo SP7500 và Athlon Neo X2 L325: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo SP7500 và Athlon Neo X2 L325, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 1.5 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | 1600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SP7500 và Athlon Neo X2 L325 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | không có dữ liệu | ASB1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 18 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SP7500 và Athlon Neo X2 L325 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | HyperTransport 3.0, MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization Technology |
VirusProtect | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo SP7500 và Athlon Neo X2 L325. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 1 2008 | 10 Tháng 9 2009 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 18 Watt |
Athlon Neo X2 L325 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 2 Duo SP7500 và AMD Athlon Neo X2 L325. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.