Core 2 Duo SL9600 vs Athlon II N350
Tổng điểm hiệu suất
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2934 | 2930 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Duo | AMD Athlon II |
Hiệu quả năng lượng | 2.69 | 1.31 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) | 4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $316 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.13 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.13 GHz | 2.4 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | 3200 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 6 MB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB L2 Cache | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 117.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | 234 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.05V-1.15V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA956 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, 3DNow!, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2009 | 4 Tháng 10 2010 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 17 Watt | 35 Watt |
Core 2 Duo SL9600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 105.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II N350: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core 2 Duo SL9600 và Athlon II N350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.