Core 2 Duo P8600 vs Xeon Silver 4310T

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo P8600
2008
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.53
Xeon Silver 4310T
2021
10 lõi / 20 số luồng, 105 Watt
12.85
+2325%

Xeon Silver 4310T vượt qua Core 2 Duo P8600 với mức trọn vẹn là 2325% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2935625
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core 2 Duokhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.0311.71
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$209không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân210
Luồng220
Tần số cơ bản2.4 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cache15 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Kích thước đế81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu88 °C
Số lượng bóng bán dẫn274 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketBGA479,PBGA479,PGA478FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2667
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu64

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo P8600 0.53
Xeon Silver 4310T 12.85
+2325%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo P8600 854
Xeon Silver 4310T 20607
+2313%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo P8600 281
Xeon Silver 4310T 1388
+394%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo P8600 465
Xeon Silver 4310T 8557
+1740%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 12.85
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 2 10
Luồng 2 20
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 105 Watt

Core 2 Duo P8600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 320%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4310T: hiệu năng cao hơn 2324.5%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4310T vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo P8600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo P8600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Silver 4310T dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo P8600
Core 2 Duo P8600
Intel Xeon Silver 4310T
Xeon Silver 4310T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 154 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P8600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4310T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo P8600 và Xeon Silver 4310T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.