Core 2 Duo P8600 vs Celeron M 560

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo P8600
2008
2 lõi / 2 luồng, 25 Watt
0.53
+60.6%
Celeron M 560
2008
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.33

Core 2 Duo P8600 vượt qua Celeron M 560 với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29253141
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 DuoIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng2.021.05
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$209không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.4 GHz2.13 GHz
Tốc độ bus1066 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đế81 mm2143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn274 Million291 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGA479,PBGA479,PGA478PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt30 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo P8600 0.53
+60.6%
Celeron M 560 0.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo P8600 849
+58.7%
Celeron M 560 535

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Core 2 Duo P8600 2618
+30.4%
Celeron M 560 2008

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Core 2 Duo P8600 4910
+145%
Celeron M 560 2008

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 0.33
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 1 Tháng 5 2008
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 30 Watt

Core 2 Duo P8600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.6%, mới hơn 2 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core 2 Duo P8600 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo P8600
Core 2 Duo P8600
Intel Celeron M 560
Celeron M 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 151 phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo P8600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 46 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo P8600 và Celeron M 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.