Core 2 Duo E8400 vs Turion II M500
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Duo E8400 vượt qua Turion II M500 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2761 | 2932 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Turion II |
Hiệu quả năng lượng | 1.07 | 1.45 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | Intel | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Wolfdale (2008−2010) | Caspian (2009) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo E8400 và Turion II M500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E8400 và Turion II M500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | 1333 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 6 MB (shared) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 104 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.3625V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E8400 và Turion II M500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | LGA775 | Socket S1 (s1g3) 638-pin |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E8400 và Turion II M500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
PowerNow | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Turion II M500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E8400 và Turion II M500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E8400 và Turion II M500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Turion II M500.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E8400 và Turion II M500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.73 | 0.53 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2008 | 10 Tháng 9 2009 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 35 Watt |
Core 2 Duo E8400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion II M500: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core 2 Duo E8400 vì nó vượt trội hơn AMD Turion II M500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E8400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Turion II M500 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.