Core 2 Duo E8400 vs Celeron G1610T

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E8400
2008
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.73
Celeron G1610T
2012
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.83
+13.7%

Celeron G1610T vượt qua Core 2 Duo E8400 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27422649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.67
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.072.26
Tên mã của kiến trúcWolfdale (2008−2010)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)3 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.3 GHz
Tốc độ bus1333 MHz5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26 MB (shared)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm22 nm
Kích thước đế104 mm294 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C65 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.3625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)Intel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E8400 0.73
Celeron G1610T 0.83
+13.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo E8400 1165
Celeron G1610T 1327
+13.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo E8400 371
+12.8%
Celeron G1610T 329

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo E8400 610
+4.8%
Celeron G1610T 582

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 0.83
Mức độ mới 1 Tháng 1 2008 3 Tháng 12 2012
Quy trình công nghệ 45 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Celeron G1610T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1610T vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo E8400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E8400
Core 2 Duo E8400
Intel Celeron G1610T
Celeron G1610T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2379 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E8400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1610T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E8400 và Celeron G1610T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.