Core 2 Duo E6850 vs Phenom II X2 B53

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6850
2007
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.72
+1.4%
Phenom II X2 B53
2009
2 lõi / 2 luồng, 80 Watt
0.71

Core 2 Duo E6850 chỉ vượt qua Phenom II X2 B53 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27612774
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Duo (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.060.85
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Callisto (2009−2010)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus1333 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2258 mm2
Số lượng bóng bán dẫn291 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo (Desktop) E6850 và Phenom II X2 B53 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6850 và Phenom II X2 B53 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6850 0.72
+1.4%
Phenom II X2 B53 0.71

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo E6850 1154
+1.5%
Phenom II X2 B53 1137

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 0.71
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 80 Watt

Core 2 Duo E6850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 B53: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core 2 Duo E6850 và AMD Phenom II X2 B53. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6850
Core 2 Duo E6850
AMD Phenom II X2 B53
Phenom II X2 B53

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 74 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 B53 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6850 và Phenom II X2 B53, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.