Core 2 Duo E6700 vs Ryzen 3 4300G

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6700
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.62
Ryzen 3 4300G
2020
4 lõi / 8 số luồng, 65 Watt
6.26
+910%

Ryzen 3 4300G vượt qua Core 2 Duo E6700 với mức trọn vẹn là 910% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28661128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Duo (Desktop)AMD Ryzen 3
Hiệu quả năng lượng0.919.21
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng28
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.8 GHz
Tần số tối đa2.66 GHz4 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Kích thước đế143 mm2156 mm2
Số lượng bóng bán dẫn291 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon Vega 6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo (Desktop) E6700 và Ryzen 3 4300G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6700 và Ryzen 3 4300G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6700 0.62
Ryzen 3 4300G 6.26
+910%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo E6700 990
Ryzen 3 4300G 10045
+915%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.62 6.26
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm

Ryzen 3 4300G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 909.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 3 4300G vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo E6700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6700
Core 2 Duo E6700
AMD Ryzen 3 4300G
Ryzen 3 4300G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 84 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 179 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 4300G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6700 và Ryzen 3 4300G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.