Core 2 Duo E6600 vs Celeron 2950M

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6600
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.57
Celeron 2950M
2013
2 lõi / 2 luồng, 37 Watt
0.77
+35.1%

Celeron 2950M vượt qua Core 2 Duo E6600 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28952715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 Duo (Desktop)Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng0.841.99
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$75

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2 GHz
Tốc độ bus1066 MHz5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm22 nm
Kích thước đế143 mm2118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775FCPGA946
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt37 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
VGAkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Celeron 2950M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6600 và Celeron 2950M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6600 0.57
Celeron 2950M 0.77
+35.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo E6600 919
Celeron 2950M 1234
+34.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.77
Quy trình công nghệ 65 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 37 Watt

Celeron 2950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron 2950M vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo E6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 2950M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6600
Core 2 Duo E6600
Intel Celeron 2950M
Celeron 2950M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 444 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 13 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6600 và Celeron 2950M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.