Core 2 Duo E6600 vs Atom x5-Z8330
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Duo E6600 vượt qua Atom x5-Z8330 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2880 | 2942 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Core 2 Duo (Desktop) | 5x Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 0.84 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Conroe (2006−2007) | Airmont (2016) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 8 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.44 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 1.92 GHz |
Tốc độ bus | 1066 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | 775 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | không có dữ liệu |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
Identity Protection | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR1, DDR2, DDR3 | DDR3L-RS 1600 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 2 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 12.8 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330.
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 500 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 12 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 2 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom x5-Z8330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 2.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 1 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6600 và Atom x5-Z8330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.57 | 0.50 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 14 nm |
Core 2 Duo E6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom x5-Z8330: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo E6600 vì nó vượt trội hơn Atom x5-Z8330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x5-Z8330 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.