Core 2 Duo E6600 vs Atom D2560

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6600
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.57
+111%
Atom D2560
2012
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.27

Core 2 Duo E6600 vượt qua Atom D2560 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28803195
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCore 2 Duo (Desktop)Intel Atom
Hiệu quả năng lượng0.842.57
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Cedarview (2011−2012)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu24 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.91V -1.21V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
Socket775FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu36 Bit

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3-800, DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và Atom D2560 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6600 và Atom D2560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6600 0.57
+111%
Atom D2560 0.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo E6600 919
+112%
Atom D2560 433

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.27
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 10 Watt

Core 2 Duo E6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D2560: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo E6600 vì nó vượt trội hơn Atom D2560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom D2560 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6600
Core 2 Duo E6600
Intel Atom D2560
Atom D2560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 440 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom D2560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6600 và Atom D2560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.