Core 2 Duo E6600 vs A4 PRO-7350B

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6600
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.57
A4 PRO-7350B
2014
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.96
+68.4%

A4 PRO-7350B vượt qua Core 2 Duo E6600 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28822554
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore 2 Duo (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.841.41
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz3.8 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Kích thước đế143 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket775FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
HSA-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3-1866
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R5 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu3
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu192
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo (Desktop) E6600 và A4 PRO-7350B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6600 và A4 PRO-7350B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6600 0.57
A4 PRO-7350B 0.96
+68.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo E6600 919
A4 PRO-7350B 1544
+68%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 0.96
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

A4 PRO-7350B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A4 PRO-7350B vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo E6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6600
Core 2 Duo E6600
AMD A4 PRO-7350B
A4 PRO-7350B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 440 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá A4 PRO-7350B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6600 và A4 PRO-7350B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.