Core 2 Duo E6400 vs Core i3-1000G1

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2962không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Ice Lake
Hiệu quả năng lượng0.72không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Ice Lake (Client) (2019)
Ngày phát hànhTháng 7 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản2.13 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2.13 GHz3.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus1066 MHz4 × 4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu11
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775,PLGA775Intel BGA1440
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu59.732 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu5120 x 3200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 9 Watt

i3-1000G1 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 622.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6400 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i3-1000G1 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6400
Core 2 Duo E6400
Intel Core i3-1000G1
Core i3-1000G1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 157 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1000G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6400 và Core i3-1000G1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.