Core 2 Duo E6300 vs Core 2 Duo T6500

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E6300
2006
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.40
Core 2 Duo T6500
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.47
+17.5%

Core 2 Duo T6500 vượt qua Core 2 Duo E6300 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30602984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng0.591.28
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hànhTháng 7 2006 (18 năm năm trước)1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.86 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz2.1 GHz
Tốc độ bus1066 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketLGA775,PLGA775PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E6300 0.40
Core 2 Duo T6500 0.47
+17.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Duo E6300 638
Core 2 Duo T6500 747
+17.1%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Core 2 Duo E6300 191
Core 2 Duo T6500 245
+28.3%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Core 2 Duo E6300 314
Core 2 Duo T6500 388
+23.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 0.47
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 35 Watt

Core 2 Duo T6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Duo T6500 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo E6300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 2 Duo T6500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E6300
Core 2 Duo E6300
Intel Core 2 Duo T6500
Core 2 Duo T6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 220 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 89 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E6300 và Core 2 Duo T6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.