Core 2 Duo E4600 vs Atom Z3740

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Duo E4600
2007
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.49
+25.6%
Atom Z3740
2013
4 lõi / 4 luồng, 2 Watt
0.39

Core 2 Duo E4600 vượt qua Atom Z3740 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29743096
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng0.7218.65
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcAllendale (2006−2009)Bay Trail-T (2013−2014)
Ngày phát hànhTháng 10 2007 (17 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$32

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.4 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.86 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm22 nm
Kích thước đế111 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn167 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775UTFCBGA1380
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt2 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17.1 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu667 MHz

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Duo E4600 0.49
+25.6%
Atom Z3740 0.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Core 2 Duo E4600 785
+26.4%
Atom Z3740 621

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.39
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 65 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 2 Watt

Core 2 Duo E4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z3740: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core 2 Duo E4600 vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z3740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Duo E4600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom Z3740 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Duo E4600
Core 2 Duo E4600
Intel Atom Z3740
Atom Z3740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 211 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 42 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z3740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Duo E4600 và Atom Z3740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.