Celeron T3500 vs Dual-Core T3300
Tổng điểm hiệu suất
Celeron T3500 vượt qua Celeron Dual-Core T3300 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron T3500 và Celeron Dual-Core T3300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2976 | 3062 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Celeron Dual-Core |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 1.06 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Penryn (2008−2011) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron T3500 và Celeron Dual-Core T3300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron T3500 và Celeron Dual-Core T3300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 2 |
Luồng | không có dữ liệu | 2 |
Tần số cơ bản | 2.1 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 2 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron T3500 và Celeron Dual-Core T3300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PGA478 | Socket P 478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron T3500 và Celeron Dual-Core T3300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron T3500 và Celeron Dual-Core T3300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.