Celeron T3000 vs Ryzen 5 7545U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3070không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng1.06không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuPhoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.8 GHz3.2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu137 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu20,900 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép1V-1.25Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 740M ( - 2800 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu14

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2009 2 Tháng 11 2023
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 28 Watt

Ryzen 5 7545U có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron T3000
Celeron T3000
AMD Ryzen 5 7545U
Ryzen 5 7545U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron T3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7545U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron T3000 và Ryzen 5 7545U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.