Celeron N6211 vs Atom D525

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N6211
2022
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
1.40
+460%
Atom D525
2010
2 lõi / 4 luồng, 13 Watt
0.25

Celeron N6211 vượt qua Atom D525 với mức trọn vẹn là 460% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22903234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.33không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmElkhart LakeIntel Atom
Hiệu quả năng lượng20.601.84
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcElkhart Lake (2022)Pinetrail (2009−2011)
Ngày phát hành17 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$54$63

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N6211 và Atom D525: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N6211 và Atom D525, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản1.2 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz1.83 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ10 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu66 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân70 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N6211 và Atom D525 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA1493FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt13 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N6211 và Atom D525 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N6211 và Atom D525, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N6211 và Atom D525 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N6211 và Atom D525. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N6211 và Atom D525.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) (250 - 750 MHz)Intel GMA 3150

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N6211 và Atom D525 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N6211 1.40
+460%
Atom D525 0.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron N6211 2245
+454%
Atom D525 405

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron N6211 2696
+342%
Atom D525 610

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron N6211 4693
+175%
Atom D525 1707

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Celeron N6211 49.66
+11.3%
Atom D525 55.25

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron N6211 2
+189%
Atom D525 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 0.25
Nhân đồ họa 1.33 0.01
Mức độ mới 17 Tháng 7 2022 21 Tháng 6 2010
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 10 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 13 Watt

Celeron N6211 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 460%, nhân đồ họa nhanh hơn 13200%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D525: số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron N6211 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D525 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N6211 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom D525 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N6211
Celeron N6211
Intel Atom D525
Atom D525

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N6211 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 258 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D525 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N6211 và Atom D525, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.