Celeron N5105 vs Processor N97

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N5105
2021
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
2.52
Processor N97
2023
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
3.45
+36.9%

Processor N97 vượt qua Celeron N5105 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N5105 và Processor N97, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18031598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng23.9427.31
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N5105 và Processor N97: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N5105 và Processor N97, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N5105 và Processor N97 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N5105 và Processor N97 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N5105 và Processor N97, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N5105 và Processor N97 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N5105 và Processor N97. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5 4800 MHz Single-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Processor N97.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD GraphicsIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 1200 MHz)
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi24không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Processor N97.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Processor N97, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Processor N97, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N5105 và Processor N97 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express89
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N5105 và Processor N97 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N5105 2.52
Processor N97 3.45
+36.9%

  • Các kiểm tra khác
    • Cinebench 15 64-bit multi-core
    • Cinebench 15 64-bit single-core
    • Geekbench 5.5 Multi-Core
    • Blender(-)
    • Geekbench 5.5 Single-Core
    • 7-Zip Single
    • 7-Zip
    • WebXPRT 3
    • CrossMark Overall
    • WebXPRT 4 Overall
    • Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N5105 368
Processor N97 479
+30.2%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N5105 108
Processor N97 161
+48.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N5105 2080
Processor N97 2757
+32.5%

Blender(-)

Celeron N5105 1573
+54.2%
Processor N97 1020

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N5105 653
Processor N97 1060
+62.3%

7-Zip Single

Celeron N5105 3108
Processor N97 4019
+29.3%

7-Zip

Celeron N5105 11153
Processor N97 13174
+18.1%

WebXPRT 3

Celeron N5105 134
Processor N97 191
+42.6%

CrossMark Overall

Celeron N5105 531
Processor N97 844
+58.9%

WebXPRT 4 Overall

Celeron N5105 96
Processor N97 145
+51%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Celeron N5105 2940
+46%
Processor N97 2014

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 3.45
Nhân đồ họa 5.53 2.31
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 3 Tháng 1 2023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 12 Watt

Celeron N5105 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 139.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N97: hiệu năng cao hơn 36.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N97 vì nó vượt trội hơn Celeron N5105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N5105 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N97 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N5105
Celeron N5105
Intel Processor N97
Processor N97

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
721 phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
232 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N97 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N5105 và Processor N97, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.